TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sailboat

thuyền buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sailboat

sailboat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sailing boat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sailboat

Segelboot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segelboot /nt/VT_THUỶ/

[EN] sailboat (Mỹ), sailing boat (Anh)

[VI] thuyền buồm, tàu buồm