TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rubber blanket

lớp phủ cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm phủ trục in bằng cao su

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rubber blanket

rubber blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubber roller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offset blanket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rubber blanket

Gummituch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummimatte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Drucktuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rubber blanket

blanchet en caoutchouc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanchet de caoutchouc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanchet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummituch /nt/IN/

[EN] rubber blanket

[VI] tấm phủ trục in bằng cao su

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rubber blanket /TECH/

[DE] Gummituch

[EN] rubber blanket

[FR] blanchet en caoutchouc

rubber blanket,rubber roller /INDUSTRY/

[DE] Gummituch

[EN] rubber blanket; rubber roller

[FR] blanchet de caoutchouc

blanket,offset blanket,rubber blanket /TECH,INDUSTRY/

[DE] Drucktuch; Gummituch

[EN] blanket; offset blanket; rubber blanket

[FR] blanchet

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gummimatte

rubber blanket

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber blanket

lớp phủ cao su

rubber blanket /hóa học & vật liệu/

lớp phủ cao su