TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rout

đường đi

 
Tự điển Dầu Khí

tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

hành trình

 
Tự điển Dầu Khí

phay rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phay mặt định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phay định hình bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phay định hình đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rout

rout

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rout

ausschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Handvorschub ausfräsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschneiden /vt/CNSX/

[EN] rout

[VI] phay rãnh, phay mặt định hình

mit Handvorschub ausfräsen /vt/CNSX/

[EN] rout

[VI] phay định hình bằng tay, phay định hình đặc biệt (sắt tây)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

rout

: toán, bầy, lũ, bqn, tui. fL] sư tu tập bất hợp pháp với ý định phạm pháp, trung gian giữa một tập hợp bầt hợp pháp (unlawful assembly) và một nhóm phán loạn (riot xem từ này).

Tự điển Dầu Khí

rout

o   đường đi, tuyến, hành trình