TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

round table

circular table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

round table

Rundtisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

round table

plateau circulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table circulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circular table,round table /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rundtisch

[EN] circular table; round table

[FR] plateau circulaire; table circulaire