TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rosin core solder

dây hàn có ruột nhựa thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây hàn của ruột nhựa thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rosin core solder

rosin core solder

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rosin pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turpentine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rosin core solder

dây hàn có ruột nhựa thông

rosin core solder

dây hàn của ruột nhựa thông

rosin core solder, rosin pitch, turpentine

dây hàn của ruột nhựa thông

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

rosin core solder

que hàn lõi nhựa thông Một loại vật liệu hàn mềm có thành phần chính là các hợp kim của thiếc và chì, được dùng chủ yếu để hàn đồng, đồng thau, và sắt mạ phủ ở các mối ghép nối cơ khí. Que hàn này thực ra là một que kim loại rỗng trong có chứa nhựa thông. Trong quá trình hàn kim loại hàn sẽ chảy quện với nhựa thông.