Việt
robot học
khoa học về người mẩy
Kỹ thuật robot
Rô bốt
Anh
robotics
Đức
Robotik
Robotertechnik
Robotersysteme
Pháp
Robotique
robotics /IT-TECH,TECH,RESEARCH/
[DE] Robotersysteme; Robotertechnik; Robotik
[EN] robotics
[FR] robotique
[DE] Robotik
[FR] Robotique
[VI] Rô bốt
[VI] Kỹ thuật robot
ngành nghiên cứu rôbốt, rôbôt học Ngành công nghệ nghiên cứu và phát triển - bao gồm thiết kế, sản xuất, áp dụng, bảo dưỡng - các thế hệ rôbốt.
Robotik /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[VI] robot học
robot học, khoa học về người mẩy