TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

river water

Nước sông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

river water

river water

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upland water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

river water

Wassererschließung Flusswasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Oberwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

river water

l'eau d'amont ou eau fluviale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

river water,upland water /SCIENCE/

[DE] Oberwasser

[EN] river water; upland water

[FR] l' eau d' amont ou eau fluviale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river water

nước sông

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wassererschließung Flusswasser

[VI] Nước sông

[EN] river water