TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rising

sự dâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nở trương

 
Tự điển Dầu Khí

1.sự dâng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng lên 2.sự mọc ~ of sea level sự dâng của mặt nước biển ~ spring nước suối dâng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lớn lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mọc lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép bị nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép chưa khử hết ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức dầu dâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rising

rising

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rising

Aufstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Steam rising from a lake in early morning.

Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.

Roses cut and adrift on the river beneath the bridge, with a château rising.

Những bồng hồng trôi dưới chân cầu, phía sau ẩn hiện dường nét một tòa thánh.

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufstieg /m/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] sự dâng lên

Ansteigen /nt/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] sự dâng lên

Anstieg /m/D_KHÍ/

[EN] rising

[VI] mức dầu dâng (ở lỗ khoan)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rising

sự nâng lên, sự dâng lên, sự lớn lên, sự mọc lên

rising

thép bị nổi, thép chưa khử hết ôxy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rising

1.sự dâng lên, sự tăng lên 2.sự mọc (Mặt Trời) ~ of sea level sự dâng của mặt nước biển ~ spring nước suối dâng cao

Tự điển Dầu Khí

rising

o   sự nâng lên, sự dâng lên, sự nở trương