TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ringing signal

ringing signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ringing tone signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ringing signal

Freiton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freizeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ringing signal

signal de retour d'appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ringing signal,ringing tone signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Freiton; Freizeichen

[EN] ringing signal; ringing tone signal

[FR] signal de retour d' appel