TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ring chain

xích vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch vòng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

ring chain

ring chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closed chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ring chain

Ringkette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossene Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ring chain

chaîne fermée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

closed chain,ring chain /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ringkette; geschlossene Kette

[EN] closed chain; ring chain

[FR] chaîne fermée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring chain

xích (mắt) vòng

Tự điển Dầu Khí

ring chain

o   mạch vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ring chain

xích (mất) vòng