TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rind

Vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vỏ cây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vỏ quả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

: bóc vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gọt vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

rind

rind

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rind

Rinde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rind

croûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rind

[DE] Rinde

[EN] rind

[FR] croûte

rind /TECH,BUILDING/

[DE] Rinde

[EN] rind

[FR] croûte

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rind

Vỏ; vỏ cây; vỏ quả; (v): bóc vỏ; gọt vỏ