TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revolving field

Từ trường quay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bánh quay có cực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

revolving field

rotary field

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

revolving field

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

field spider

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

revolving field

Drehfeld

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehfeld

[EN] rotary field, revolving field

[VI] Từ trường quay

Polrad

[EN] field spider, revolving field

[VI] Bánh quay có cực