TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reversion

sự đảo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyền thu hồi

 
Tự điển Dầu Khí

sự trở lại trạng thái ban đầu

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái lưu hóa

 
Tự điển Dầu Khí

sự tái lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hồi phục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyền thừa kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghịch đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reversion

reversion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atavism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse mutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back mutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reversion

Reversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkehrung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Atavismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückschlagsbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückmutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reversion

atavisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutation en retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutation inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutation réverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réversion vraie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atavism,reversion /SCIENCE/

[DE] Atavismus; Rückschlagsbildung

[EN] atavism; reversion

[FR] atavisme

reverse mutation,reversion /SCIENCE/

[DE] Reversion; Rückmutation

[EN] reverse mutation; reversion

[FR] mutation en retour; réversion

back mutation,reverse mutation,reversion /SCIENCE/

[DE] Reversion; Rückmutation

[EN] back mutation; reverse mutation; reversion

[FR] mutation en retour; mutation inverse; mutation réverse; réversion; réversion vraie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversion

sự nghịch đảo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversion

sự đảo, sự trở lại, sự hồi phục, quyền thừa kế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reversion

(reversionary) : sự trờ vế, sự trã lại, quyền thu hối. [L] 1/ a/ sự trả lại, sự hồi chuyên, b/ sự thay thế, sự dại thế. - estate in reversion - tài sàn phải chịu : a/ một sự hồi chuyên b/ thay the, - right of reversion - quyền thu hoi (một vật cho, một tặng dữ). - reversionary annuity - niên kim, nièn khoán phái trá lại (sau cái chết cùa người thu hướng). - reversionary interest - tất cà các quyền hướng lợi vi lai bắng vào reversion (sự thu lại), remainder (sự thay thể) hay quyến động sân tương tự (Xch : entail, remainder). 2/ sự thượng tồn, sự vị vong,

Từ điển Polymer Anh-Đức

reversion

Reversion, Umkehrung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reversion

sự đảo, sự trở lại ( trạng thái ban đầu )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reversion /f/C_DẺO/

[EN] reversion

[VI] sự tái lưu hoá

Tự điển Dầu Khí

reversion

[ri'və:∫n]

o   quyền thu hồi

Sự trả lại tài sản cho những người thừa kế sau khi quyền lợi chuyển nhượng kết thúc.

o   (vật lý) sự đảo, sự trở lại trạng thái ban đầu; sự tái lưu hóa

§   colour reversion : sự đổi màu

§   gas reversion : sự phục hồi khí

§   pour reversion : sự không ổn định của điểm chảy

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reversion

A return to or toward some former state or condition.