TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverse engineering

thiết kế đối chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghiên cứu đảo ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reverse engineering

reverse engineering

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reverse engineering

Dekompilierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reverse Engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkehrtechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reverse engineering

ingénierie inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétro-ingénierie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétroconception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse engineering /IT-TECH,TECH,RESEARCH/

[DE] Dekompilierung; Reverse Engineering; Umkehrtechnik

[EN] reverse engineering

[FR] ingénierie inverse; rétro-ingénierie; rétroconception

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse engineering

thiết kế đối chiếu

reverse engineering

nghiên cứu đảo ngược

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reverse engineering

kỹ thuật phân tích ngượp Phươog pháp phân tích một sản phặm trang đó một hang muc đã hoàn tblệh .đỊnyc nghiện, cứu đề xác đinh cấu trúc hoặc ỹảp bộ phận cùa nó, thương nhằm mục đích tạo ra bần sao hoặc sản pỊiằm cạnh tranh -.ví ựụ.nghlên cứu chip RÒM hoàn thành đề xác đinh cách lập trìnbcỏanó hoặc nghiên cứu một hệ máy tính mới đề tìm hiều thiết kết của nổ.