TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reverberation time

thời gian âm vang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian vang dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian vang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reverberation time

reverberation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

time of reverberation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reverberation time

Nachhallzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachschwingzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reverberation time

durée de réverbération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de réverbération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période de réverbération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachhallzeit /f (T)/ÂM, KT_GHI/

[EN] reverberation time (T)

[VI] thời gian vang

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REVERBERATION TIME

thời gian ăm vang Khoảng thời gian cần có đê’ một tần sô' âm phân rã sau khi nguồn âm đã yên lặng, lớn 60 đềxiben nghĩa là còn lxio-6 của độ lớn ban đầu. Những buồng có thê’ tích lốn xây dựng bàng vật liệu hút âm kém có thời gian âm vang dài. Dể thiết kế âm, thời gian âm vang (T) thường tính theo công thức Sabine (Sabine formula)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachhallzeit

reverberation time

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverberation time /SCIENCE/

[DE] Nachhallzeit

[EN] reverberation time

[FR] durée de réverbération

reverberation time

[DE] Nachhallzeit

[EN] reverberation time

[FR] temps de réverbération

reverberation time,time of reverberation /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Nachhallzeit; Nachschwingzeit

[EN] reverberation time; time of reverberation

[FR] durée de réverbération; période de réverbération; temps de réverbération

reverberation time,time of reverberation

[DE] Nachhallzeit; Nachschwingzeit

[EN] reverberation time; time of reverberation

[FR] durée de réverbération; période de réverbération; temps de réverbération

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverberation time /xây dựng/

thời gian âm vang

reverberation time

thời gian âm vang

reverberation time /điện lạnh/

thời gian vang dội