TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retract

lùi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển động ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rút vào

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

co vào

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

retract

retract

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

retract

einziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retract

effacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retract /IT-TECH/

[DE] einfahren

[EN] retract

[FR] effacer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einziehen

retract

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

retract

thu vào Thu vào trong kết cấu máy bay các bộ phận có thể gây nên lực cản kí sinh khi bay. Từ này thường dùng cới càng máy bay để chỉ sự thu càng khi cất cánh.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

retract

rút vào, co vào

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retract

To recall or take back (something that one has said).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retract

lùi, chuyển động ngược