TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restricted

bị hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

restricted

restricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

restricted

(tt) : thu hẹp, hạn chề, có giới hạn, hạn định. [HC] restricted area - khu vực hạn che, ờ dó tốc độ của xe cộ bị giới hạn. restricted district - khu dang có dịch vụ xây cất, khu tư thất (sang trọng),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restricted

bị hạn chế