Việt
bị hạn chế
Anh
restricted
(tt) : thu hẹp, hạn chề, có giới hạn, hạn định. [HC] restricted area - khu vực hạn che, ờ dó tốc độ của xe cộ bị giới hạn. restricted district - khu dang có dịch vụ xây cất, khu tư thất (sang trọng),