TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resignation

Xin thôi việc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nhẫn nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cam chịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

resignation

Resignation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
resignation :

resignation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

resignation :

sự bo. sự tứ nhượng, sự qui phục, sự qui thuận, sự phục tùng, sự cam chịu. [HC] sự tứ chức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resignation

Nhẫn nhục, cam chịu, từ chức

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Resignation

Xin thôi việc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Resignation

Xin thôi việc