TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

requisite

Cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện/vật liệu cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều kiện cần thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật cần thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

requisite

requisite

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

requisite

điều kiện cần thiết, vật cần thiết

Từ điển toán học Anh-Việt

requisite

cần thiết, yêu cầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

requisite

Cần thiết, tiên quyết, điều kiện/vật liệu cần thiết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

requisite

Necessary.