TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repetitive analog computer

máy Lính tương tự lặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy tính tương tự lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

repetitive analog computer

repetitive analog computer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analog computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogue calculators

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogue computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogue machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analogy computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repetitive analog computer, analog computer, analogue calculators, analogue computer, analogue machine, analogy computer

máy tính tương tự lặp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

repetitive analog computer

máy tính tương tự lặp Máy tính tương tự thực hlện lập di l$p lai việc giải một bài toán với tốc dộ nhanh (M tới 60 lần ’một giây) trong khi thao tác viên có thè thay đồi các tham số trong bài toán.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

repetitive analog computer

máy Lính tương tự lặp