TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reparation

sửa chữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi bổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu sửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu bổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. sự bồi thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sửa chữa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tu sửa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reparation

reparation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

plastic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reparation

Kunststoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoff,Reparatur

[EN] plastic, reparation

[VI] Chất dẻo, sửa chữa

Từ điển toán học Anh-Việt

reparation

kt. sự bồi thưường; sự sửa chữa; sự tu sửa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reparation

Bồi thường, bồi bổ, tu sửa, tu bổ, tu phục, hồi phục, sửa chữa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reparation

The act of making amends, as for an injury, loss, or wrong.