TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

repair kit

nguyên cụm vật tư để đại tu động cơ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bộ dụng cụ sửa chữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ đồ nghề sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đồ sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

repair kit

repair kit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tool set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

repair kit

Reparatursatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repair kit

bộ đồ nghề sửa chữa

repair kit

bộ đồ sửa chữa

repair kit, outfit, tool set

bộ đồ nghề sửa chữa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

repair kit

bộ dụng cụ sửa chữa

Từ điển ô tô Anh-Việt

repair kit

nguyên cụm vật tư để đại tu động cơ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reparatursatz

repair kit