TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reorganisation measure

Phương pháp tái cấu trúc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cải tạo đô thị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

reorganisation measure

reorganisation measure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

restructuring

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

restorative measure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

reorganisation measure

Städtebauliche Sanierungsmaßnahmen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Städtebauliche Sanierungsmaßnahmen

[VI] Phương pháp tái cấu trúc, cải tạo đô thị

[EN] reorganisation measure, restructuring, restorative measure