TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relining

sự thay lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lót lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa chữa lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đại tu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

relining

relining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliplining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

relining

Wiederausgießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neubelag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inliner-Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

relining

trefoncage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tubage interieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relining,sliplining /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Inliner-Verfahren

[EN] relining; sliplining

[FR] trefoncage; tubage interieur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relining

sự đại tu, sự thay tường lò

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederausgießen /nt/CNSX/

[EN] relining

[VI] sự thay lớp lót, sự lót lại

Neubelag /m/CNSX/

[EN] relining

[VI] sự thay lớp lót, sự sửa chữa lớp lót