relative
['relətiv]
tính từ o mật độ tương đối
o liên quan
o tương đối
§ relative density : mật độ tương đối
§ relative humidity : độ ẩm tương đối
§ relative oil volume : thể tích dầu tương đối
§ relative permeability : độ thấm tương đối
§ relative roughness : độ xù xì tương đối
§ relative thickness : độ dày tương đối
§ relative volume : thể tích tương đối