TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refract

khúc xạ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

. khúc xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm khúc xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refract

refract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

refract

brechen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

refract

réfracter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brechen /vt/CNSX/

[EN] refract

[VI] làm khúc xạ (âm thanh, ánh sáng)

brechen /vt/V_LÝ/

[EN] refract

[VI] làm khúc xạ (tia sáng)

Từ điển toán học Anh-Việt

refract

. khúc xạ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

refract

khúc xạ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

refract

To bend or turn from a direct course.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

refract /v/PHYSICS/

refract

khúc xạ

refract /v/OPTICS-PHYSICS/

refract

khúc xạ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

refract

[DE] brechen

[VI] (vật lý) khúc xạ

[FR] réfracter