TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

red rust

gỉ đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

red rust

red rust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

red rust

Rotrost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roter Rostpilz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

red rust

rouille rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

red rust

gỉ sắt đỏ, vẩy sắt Một dạng ôxít sắt không nhiễm từ và là kết quả của quá trình gỉ của vật liệu chứa sắt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

red rust /SCIENCE/

[DE] roter Rostpilz

[EN] red rust

[FR] rouille rouge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red rust

gỉ đỏ

red rust /y học/

gỉ đỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotrost /m/S_PHỦ/

[EN] red rust

[VI] gỉ đỏ