TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recourse

Thượng tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chống án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kháng cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dựa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tựa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ỷ lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

recourse

recourse

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recourse

dựa vào, tựa vào, ỷ lại

Từ điển pháp luật Anh-Việt

recourse

: dơn thượng cầu, đơn tố cầu, quyền tố cắu. [L] [TM] endorcement without recourse - bổi thự (ký hậu) không khiếu nại. - to have recourse to the law - dùng phương cách luật pháp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recourse

Thượng tố, chống án, kháng cáo, cầu viện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recourse

Resort to or application for help in exigency or trouble.