TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

record storage mark

dâu bộ nhd bán ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dấu bộ nhớ bàn ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

record storage mark

record storage mark

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record storage mark

dấu bộ nhớ bàn ghi

record storage mark, storage, storage device

dấu bộ nhớ bàn ghi

Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) chẳng hạn, khác với nơi tồn trữ thứ cấp, như các ổ đĩa chẳng hạn.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

record storage mark

dấu bộ nhớ bản ghi Ký tự đặc biệt chi xuất hiện trong bộ nhó bản ghi cùa bộ đpc bìa đề hạn chế độ dài của bản ghi đọc vào bộ nhó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

record storage mark

dâu bộ nhd bán ghi