TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

record gap

khoáng cách bản ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng cách bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

record gap

record gap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrecord gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interblock gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

record gap

Satzzwischenraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spalte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blocklücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockzwischenraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

record gap

entrenregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace entre enregistrements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace interenregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace entre enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace entre blocs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace interbloc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrecord gap,record gap /IT-TECH/

[DE] Satzzwischenraum

[EN] interrecord gap; record gap

[FR] entrenregistrement; espace entre enregistrements; espace interenregistrement

gap,interrecord gap,record gap /IT-TECH,TECH/

[DE] Lücke; Spalte; Zwischenraum

[EN] gap; interrecord gap; record gap

[FR] espace entre enregistrement

block gap,interblock gap,interrecord gap,record gap /IT-TECH/

[DE] Blocklücke; Blockzwischenraum

[EN] block gap; interblock gap; interrecord gap; record gap

[FR] espace entre blocs; espace interbloc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record gap

khoảng cách bản ghi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

record gap

khe cách bàn ghi Vùng ở phương tiện nhử, như băng hoặc đĩa từ, không chứa thỏng tin; nó tách căc bản ghi và trân băng cho phép băng dừng và khởi động giữa các bản ghl mà khống mất dữ liệu. Các đĩa và bâng cố các khe giữa các bẩn ghi (các secto trên đĩa) đề cho phép ghi đè dữ liệu mớl lên dữ liệu cũ mà khồng làm hỏng dữ liệu lân' cận. Do tốc độ cùa các đĩa và bãng hơi biến động khi các ồ hoạt động, dữ liệu mới không thề ghi được chỉnh xác bén trong khoảng dữ liệu cũ chiếm. Nếu đĩa và băng không có các khe cách bản ghl thì dữ liệu mối có thề ghi đè lên phần dữ liệu lân cận. Còn gọi là interrecord gap (IRG).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

record gap

khoáng cách bản ghi