TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

record area

vùng bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bàn ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng xử lý mấu tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng xử lý mẩu tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

record area

record area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

record area

Datensatzbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datensatzbereich /m/M_TÍNH/

[EN] record area

[VI] vùng bản ghi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record area /toán & tin/

vùng xử lý mẩu tin

record area

khu vực bản ghi

record area

vùng bản ghi

record area, set

vùng bản ghi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

record area

vùng bàn ghi, vùng xử lý mấu tin