TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recoil

sự bật lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giật lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng crustal ~ sự nâng vỏ trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giật ngược

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

recoil

recoil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recoil

Rückstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückprall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abprall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stossreitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recoil

butoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recoil /INDUSTRY-METAL/

[DE] Stossreitel

[EN] recoil

[FR] butoir

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückstoß

[EN] recoil

[VI] giật ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recoil

sự nẩy

Từ điển Polymer Anh-Đức

recoil

Rückstoß, Rückprall, Abprall

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recoil

sự nâng crustal ~ sự nâng vỏ trái đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückschlag /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] recoil

[VI] sự giật lùi

Rückstoß /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] recoil

[VI] sự giật lùi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recoil

To start back as in dismay, loathing, or dread.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recoil

sự bật lại (lò xo)