TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recirculating pump

máy bơm tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm luân chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm tái tuần hoàn lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recirculating pump

recirculating pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circulation pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

recirculating pump

Umwälzpumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwangsumwaelz/pumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recirculating pump

pompe de circulation forcée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pompe de recirculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recirculating pump

bơm tái tuần hoàn lỏng

recirculating pump

máy bơm tuần hoàn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recirculating pump /SCIENCE,ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Zwangsumwaelz/pumpe

[EN] recirculating pump

[FR] pompe de circulation forcée

recirculating pump

[DE] Zwangsumwaelz/pumpe

[EN] recirculating pump

[FR] pompe de circulation forcée

recirculating pump /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Umwälzpumpe

[EN] recirculating pump

[FR] pompe de recirculation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwälzpumpe /f/CT_MÁY/

[EN] recirculating pump

[VI] máy bơm tuần hoàn

Umwälzpumpe /f/CNSX/

[EN] circulating pump, circulation pump, recirculating pump

[VI] máy bơm tuần hoàn, máy bơm luân chuyển

Umwälzpumpe /f/CNT_PHẨM/

[EN] circulating pump, circulation pump, recirculating pump

[VI] máy bơm tuần hoàn