TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reassemble

ráp lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp lại

 
Tự điển Dầu Khí

tập hợp lại

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

reassemble

reassemble

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reassemble

wieder zusammenbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reassemble

ráp lại

reassemble, rejoin

tái lắp ráp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wieder zusammenbauen /vt/XD/

[EN] reassemble

[VI] tái lắp ráp

Tự điển Dầu Khí

reassemble

o   ráp lại, lắp lại, tập hợp lại