TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reason why

Biện minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

reason why

reason why

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantiation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

reason why

Begründung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

reason why

Justification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, people have forgotten the reason why higher is better.

Theo thời gian, con người ta quên mất lí do tại sao ở cao hơn lại được coi là tốt hơn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reason why,substantiation

[DE] Begründung

[EN] reason why, substantiation

[FR] Justification

[VI] Biện minh