Việt
Phương trình
biến đổi
Anh
Equations
rearranging
Đức
Gleichungen
Umformen
They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.
Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.
Gleichungen,Umformen
[EN] Equations, rearranging
[VI] Phương trình, biến đổi (viết lại)