TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reaction injection molding

đúc ép phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp RIM

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đúc phun phản ứng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

reaction injection molding

reaction injection molding

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RIM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reaction injection moulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reaction injection molding

Reaktionsspritzguss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reaktionsspritzgießverfahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reaction lnjection Molding

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

RIM-Verfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RIM-Verfahren /nt/C_DẺO/

[EN] RIM, reaction injection molding (Mỹ), reaction injection moulding (Anh)

[VI] đúc ép phản lực, phương pháp RIM

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Reaction lnjection Molding

[EN] reaction injection molding (RIM)

[VI] Đúc phun phản ứng, phương pháp RIM

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction injection molding

đúc ép phản lực (Mỹ)

Từ điển Polymer Anh-Đức

reaction injection molding

Reaktionsspritzguss, Reaktionsspritzgießverfahren (RSG)

reaction injection molding

Reaktionsspritzguss (RSG), Reaktionsspritzgießverfahren