TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ratio arm

nhánh tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay đòn tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ratio arm

ratio arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ratio arm

Zweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quotientenzweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenverhältnisarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenzweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweig /m/TH_BỊ/

[EN] ratio arm

[VI] nhánh tỷ lệ (mạch cầu)

Quotientenzweig /m/TH_BỊ/

[EN] ratio arm

[VI] nhánh tỷ lệ, tay đòn tỷ lệ (nối cầu đo)

Brückenverhältnisarm /m/ĐIỆN/

[EN] ratio arm

[VI] nhánh tỷ lệ (cầu đo)

Brückenzweig /m/TH_BỊ/

[EN] ratio arm

[VI] nhánh tỷ lệ (mạch cầu)