Việt
tốc độ thu nhập
Tỷ suất lợi tức.
tỷ lệ quay trở lại
định mức suất lợi nhuận
tỉ suất lợi tức
Anh
rate of return
Đức
Ertrag
Rate of Return
Ertrag(ssatz)
Rate of return
Một khái niệm chung nói đến số Tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí.
[reit əv ri'tə:n]
o tốc độ thu nhập
Thu nhập tính theo phần trăm so với vốn đầu tư của một dự án.