TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ratchet handle

cần siết 2 chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con cóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh cóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ratchet handle

ratchet handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

ratchet handle

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ratchet handle

tay quay kiểu bánh cóc vấu hãm Tay quay ở loại clê vặn có sử dụng cơ cấu bánh cóc vấu hãm; tay quay này có thể xoay cả hai chiều, trong đó một chiều là để vặn clê một chiều là lùi lại lấy đà cho clê. Khi lật ngược vấu hãm trên thân bánh cóc của clê, ta có thể tiến hành vặn clê theo chiều ngược lại. Tại XN máy bay A- 76, một dạng ví dụ của tay quay này có thể thấy ở cơ cấu xoay điều khiển thăng bằng chân kích của loại kích càng máy bay TY-134.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratchet handle

cần siết 2 chiều

ratchet handle

con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều)