TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rangefinder

máy định tầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rangefinder

rangefinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range-finder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rangefinder

Entfernungsmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rangefinder

télémètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungsmesser /m/FOTO/

[EN] rangefinder

[VI] máy định tầm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rangefinder

bộ tìm khoảng; máy ' định tằm, máy định cự lỷ 1. Trong truyền thông, bộ phận di chuyền được, được hiệu chỉnh của cơ cấu thu trong máy điện báo tai chữ mà nhờ nó có thè dịch chuyền khoảng chọn so với tín hiệu khời động 2. Trong điện tử học, máy đinh tăm là thiết bị xậẹ định khoảng cách tới một đốỊ tượng bằng cách đo thời gian cần đề sóng vô tuyến tối được đối tượng rồi phản xạ trử lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

range-finder,rangefinder /SCIENCE/

[DE] Entfernungsmesser

[EN] range-finder; rangefinder

[FR] télémètre

rangefinder /SCIENCE/

[DE] Entfernungsmesser

[EN] rangefinder

[FR] télémètre