TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

random inspection

sự kiểm tra tùy chùn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiểm tra bất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra xác suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra theo xác suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

random inspection

random inspection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

random inspection

sự kiểm tra theo xác suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random inspection /toán & tin/

sự kiểm tra bất thường

random inspection /toán & tin/

sự kiểm tra xác suất

random inspection

sự kiểm tra bất thường

random inspection, inventory

sự kiểm tra xác suất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

random inspection

sự kiểm tra tùy chùn