TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radix

cơ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sô'

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gốc rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tk

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cỡ mẫu cơ bán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radix

radix

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

root

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

radix

Wurzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Basis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basis der Zahlendarstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radix

racine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base de numération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radix,root /SCIENCE/

[DE] Wurzel

[EN] radix; root

[FR] racine

base,radix /IT-TECH,TECH/

[DE] Basis der Zahlendarstellung

[EN] base; radix

[FR] base de numération

base,radix /IT-TECH/

[DE] Basis

[EN] base; radix

[FR] base(des puissances)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundzahl /f/TOÁN/

[EN] radix

[VI] (các) cơ số

Radix /f/M_TÍNH/

[EN] radix

[VI] cơ số

Wurzel /f/M_TÍNH/

[EN] radix, root

[VI] cơ số, gốc

Basis /f/M_TÍNH/

[EN] base, radix

[VI] cơ số

Từ điển toán học Anh-Việt

radix

cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radix

cơ số (của hệ đếm)

radix

cơ số (của hệ thống đếm)

radix, root

gốc rễ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

radix

cơ sổ Cơ số của một hệ đếm, ví du, 2 trong hệ nht phân, 10 trong hệ thập phân, 8 trong hệ bát phân v.v_

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

radix

That from or on which something is developed.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radix

cơ sô'