TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radioactive dating

xác định tuổi bằng phóng xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xác định niên đại bằng phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định tuổi theo phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhiễm phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radioactive dating

radioactive dating

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

radioactive dating

radioaktive Altersbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radioactive dating

sự nhiễm phóng xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radioaktive Altersbestimmung /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] radioactive dating

[VI] xác định niên đại bằng phóng xạ, xác định tuổi theo phóng xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radioactive dating

xác định tuổi bằng phóng xạ