TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radio ray

tia vô tuyến điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radio ray

radio ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radio ray

radioelektrischer Strahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radio ray

rayon radioélectrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radio ray /ENG-ELECTRICAL/

[DE] radioelektrischer Strahl

[EN] radio ray

[FR] rayon radioélectrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio ray /điện tử & viễn thông/

tia vô tuyến điện

radio ray

tia vô tuyến điện