TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiation counter tube

ống đếm bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiation counter tube

radiation counter tube

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radiation counter tube

Strahlenzählrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenzaehlrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlungszählrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zählrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiation counter tube

tube compteur de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube-compteur de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation counter tube /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strahlenzaehlrohr; Strahlungszählrohr; Zählrohr

[EN] radiation counter tube

[FR] tube compteur de rayonnement; tube-compteur de rayonnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation counter tube

ống đếm bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenzählrohr /nt/Đ_TỬ/

[EN] radiation counter tube

[VI] ống đếm bức xạ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

radiation counter tube

ống dim bức xạ X em counter tube, radio vô tuyền, kỹ thuật vô tuyến; radio, máy thu thanh 1. Kỹ thuật vô tuyến là sự truyền các tín hiệu qua không gian nhờ sóng điện từ; thường áp dụng cho phát thanh và các tín hiệu mã, mặc dù truyền hình và rađa cũng phụ thuộc vào sóng điện lừ. Xem hỉnh minh 1193.2. Máy thu thanh, xem radio receiver.