TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiation absorption

hấp thụ bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stimulated absorption of radiation

sự hấp thụ bức xạ kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiation absorption

radiation absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photon absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
stimulated absorption of radiation

stimulated absorption of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

radiation absorption

Photonenabsorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiation absorption

absorption des photons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photon absorption,radiation absorption /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photonenabsorption

[EN] photon absorption; radiation absorption

[FR] absorption des photons

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation absorption

hấp thụ bức xạ

stimulated absorption of radiation, radiation absorption /điện lạnh/

sự hấp thụ bức xạ kích thích