TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radial clearance

khe hở hướng tám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc thoát bên

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

khoảng hở hướng tâm

 
Tự điển Dầu Khí

khe hở xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khe hở hình xuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hướng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở hướng kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radial clearance

radial clearance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

annular clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tool side clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radial clearance

Seitenfreiwinkel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radialfreiwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radial clearance

dépouille latérale de l'outil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial clearance,tool side clearance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Radialfreiwinkel; Seitenfreiwinkel

[EN] radial clearance; tool side clearance

[FR] dépouille latérale de l' outil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringspalt /m/CNSX/

[EN] annular clearance, radial clearance

[VI] khe hở hình xuyến, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radial clearance

khe hở xuyên tâm

Tự điển Dầu Khí

radial clearance

['reidiəl 'kliərəns]

o   khoảng hở hướng tâm

Khoảng cách giữa thành giếng khoan với vách ống.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Seitenfreiwinkel

[VI] góc thoát bên

[EN] radial clearance

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radial clearance

khe hở hướng tám