TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quark confinement

sự giữ quac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm quac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giam quac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quark confinement

quark confinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 detention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quark confinement

Quarkeinschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarkeinschluß /m/VLHC_BẢN/

[EN] quark confinement

[VI] sự giam quac, sự giữ quac

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quark confinement /điện lạnh/

sự giảm quac

quark confinement /điện lạnh/

sự giữ quac

quark confinement, detention

sự giữ quac