TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantization noise

tiếng ồn lượng tử hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều do lượng tử hâa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiếng ồn lượng tử hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu lượng tử hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu lượng tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu do lượng tử hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quantization noise

quantization noise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quantization noỉse

quantization noỉse

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

quantization noise

Quantenrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantisierungsgeräusch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quantization noỉse

tạp nhiễu lượng từ hóa Xem quantization distortion,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantization noise

nhiễu lượng tử

quantization noise

nhiễu do lượng tử hóa

quantization noise, quantize, quantizing /toán & tin/

tiếng ồn lượng tử hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantenrauschen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] quantization noise

[VI] tiếng ồn lượng tử hoá

Quantisierungsgeräusch /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] quantization noise

[VI] nhiễu lượng tử hóa, tiếng ồn lượng tử hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quantization noise

nhiều do lượng tử hâa